Có 1 kết quả:
xiào lián ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) xiaolian, two examination subjects in Han, later a single subject in Ming and Qing
(2) successful second degree candidate
(2) successful second degree candidate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0