Có 1 kết quả:

xiào dao ㄒㄧㄠˋ

1/1

xiào dao ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) filial piety (Confucian virtue)
(2) to be a good son or daughter

Một số bài thơ có sử dụng