Có 1 kết quả:
xiào shùn ㄒㄧㄠˋ ㄕㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiếu thuận, hiếu thảo
Từ điển Trung-Anh
(1) filial piety
(2) to be obedient to one's parents
(2) to be obedient to one's parents
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0