Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shēn ㄕㄣ,
xìn ㄒㄧㄣˋTổng nét: 7
Bộ:
zǐ 子 (+4 nét)
Hình thái:
⿱子心Nét bút:
フ丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: NDP (弓木心)
Unicode:
U+5B5EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận