Có 2 kết quả:

Mèng zǐ ㄇㄥˋ ㄗˇmèng zǐ ㄇㄥˋ ㄗˇ

1/2

Mèng zǐ ㄇㄥˋ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Mencius (c. 372-c. 289 BC), Confucian philosopher second only to Confucius
(2) book of the same name, one of the classics of Confucianism

mèng zǐ ㄇㄥˋ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thầy Mạnh Tử