Có 1 kết quả:

Mèng cháng jūn ㄇㄥˋ ㄔㄤˊ ㄐㄩㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Lord Menchang of Qi, Chancellor of Qi and of Wei during the Warring States Period (475-221 BC)