Có 1 kết quả:

Mèng jīn ㄇㄥˋ ㄐㄧㄣ

1/1

Mèng jīn ㄇㄥˋ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Mengjin county in Luoyang 洛陽|洛阳, Henan