Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Mèng Hào rán
ㄇㄥˋ ㄏㄠˋ ㄖㄢˊ
1
/1
孟浩然
Mèng Hào rán
ㄇㄥˋ ㄏㄠˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Meng Haoran (689-740), Tang Dynasty Poet
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm cựu - 感舊
(
Trương Hỗ
)
•
Giải muộn kỳ 06 - 解悶其六
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (III) kỳ 5 (Ngô liên Mạnh Hạo Nhiên) - 遣興五首其五(吾憐孟浩然)
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0