Có 1 kết quả:
bāo ㄅㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bào tử 孢子)
Từ điển Trần Văn Chánh
【孢子】bào tử [baozi] (thực) Bào tử.
Từ điển Trung-Anh
spore
Từ ghép 16
bāo zǐ 孢子 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù 单端孢霉烯类毒素 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù 單端孢霉烯類毒素 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 单端孢霉烯类毒素中毒症 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 單端孢霉烯類毒素中毒症 • qiú bāo zǐ jūn bìng 球孢子菌病 • ròu dú suō zhuàng yá bāo gǎn jūn 肉毒梭状芽孢杆菌 • ròu dú suō zhuàng yá bāo gǎn jūn 肉毒梭狀芽孢桿菌 • tóu bāo jūn 头孢菌 • tóu bāo jūn 頭孢菌 • tóu bāo jūn sù 头孢菌素 • tóu bāo jūn sù 頭孢菌素 • tóu bāo lā dìng 头孢拉定 • tóu bāo lā dìng 頭孢拉定 • yàn kù qiú bāo zǐ jūn 厌酷球孢子菌 • yàn kù qiú bāo zǐ jūn 厭酷球孢子菌