Có 1 kết quả:
jì zǐ ㄐㄧˋ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youngest brother
(2) a period of two or three months
(2) a period of two or three months
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0