Có 1 kết quả:
Jì mò shēn kē ㄐㄧˋ ㄇㄛˋ ㄕㄣ ㄎㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tymoshenko (name)
(2) Yulia Tymoshenko (1960-), Ukrainian politician
(2) Yulia Tymoshenko (1960-), Ukrainian politician
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0