Có 1 kết quả:

Jì mò shēn kē ㄐㄧˋ ㄇㄛˋ ㄕㄣ ㄎㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Tymoshenko (name)
(2) Yulia Tymoshenko (1960-), Ukrainian politician

Bình luận 0