Có 1 kết quả:

gū pì ㄍㄨ ㄆㄧˋ

1/1

gū pì ㄍㄨ ㄆㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) antisocial
(2) reclusive
(3) eccentric