Có 1 kết quả:

gū dān ㄍㄨ ㄉㄢ

1/1

Từ điển phổ thông

cô đơn, đơn độc

Từ điển Trung-Anh

(1) lone
(2) lonely
(3) loneliness

Một số bài thơ có sử dụng