Có 1 kết quả:

gū hán ㄍㄨ ㄏㄢˊ

1/1

gū hán ㄍㄨ ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) alone and poor
(2) humble
(3) (Cantonese) miserly

Một số bài thơ có sử dụng