Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gū zhēng
ㄍㄨ ㄓㄥ
1
/1
孤征
gū zhēng
ㄍㄨ ㄓㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act on one's own
(2) to fight alone
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khổ vũ phụng ký Lũng Tây công kiêm trình Vương trưng sĩ - 苦雨奉寄隴西公兼呈王徵士
(
Đỗ Phủ
)
•
Thôn cư dạ văn điểu thanh thậm ai - 村居夜聞鳥聲甚哀
(
Nguyễn Thông
)
•
Vãn thứ Lạc Hương huyện - 晚次樂鄉縣
(
Trần Tử Ngang
)
Bình luận
0