Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gū jué
ㄍㄨ ㄐㄩㄝˊ
1
/1
孤絕
gū jué
ㄍㄨ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) isolated
(2) solitary
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hảo sự cận - Đăng Mai Tiên sơn tuyệt đỉnh vọng hải - 好事近-登梅仙山絕頂望海
(
Lục Du
)
•
Lạp nhật du Cô sơn phỏng Huệ Cần, Huệ Tư nhị tăng - 臘日遊孤山訪惠勤惠思二僧
(
Tô Thức
)
•
Tào thôn đạo trung - 曹村道中
(
Hoàng Đình Kiên
)
Bình luận
0