Có 1 kết quả:

gū fāng zì shǎng ㄍㄨ ㄈㄤ ㄗˋ ㄕㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lone flower admiring itself (idiom); narcissism
(2) self-love

Bình luận 0