Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gū fù
ㄍㄨ ㄈㄨˋ
1
/1
孤負
gū fù
ㄍㄨ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 辜負|辜负[gu1 fu4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc hành lưu biệt - 北行留別
(
Dương Lăng
)
•
Đề bích Hoằng Tế tự kỳ 1 - 題壁宏濟寺其一
(
Tưởng Sĩ Thuyên
)
•
Đề Sài Trang Vĩnh Hưng tự - 題柴莊永興寺
(
Chu Khắc Nhượng
)
•
Đồng Vương Xương Linh tống tộc đệ Tương quy Quế Dương (Đồng Vương Xương Linh, Thôi Quốc Phụ tống Lý Chu quy Sâm Châu) kỳ 1 - 同王昌齡送族弟襄歸桂陽(同王昌齡崔國輔送李舟歸郴州)其一
(
Lý Bạch
)
•
Hảo sự cận - 好事近
(
Lã Vị Lão
)
•
Kiến Quang Trung linh quỹ - 見光中靈櫃
(
Lê Bật Trực
)
•
Mãn giang hồng - Hoài Tử Do tác - 滿江紅-懷子由作
(
Tô Thức
)
•
Thanh bình nhạc - Giang thượng trùng cửu - 清平樂-江上重九
(
Hoàng Cơ
)
•
Thế nan dung - 世難容
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tư thân - 思親
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0