Có 1 kết quả:

gū lòu ㄍㄨ ㄌㄡˋ

1/1

gū lòu ㄍㄨ ㄌㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ignorant
(2) ill-informed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0