Có 1 kết quả:
gū lòu guǎ wén ㄍㄨ ㄌㄡˋ ㄍㄨㄚˇ ㄨㄣˊ
gū lòu guǎ wén ㄍㄨ ㄌㄡˋ ㄍㄨㄚˇ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ignorant and inexperienced
(2) ill-informed and narrow-minded
(2) ill-informed and narrow-minded
Bình luận 0
gū lòu guǎ wén ㄍㄨ ㄌㄡˋ ㄍㄨㄚˇ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0