Có 1 kết quả:
gū líng líng ㄍㄨ ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lone
(2) isolated and without help
(3) all alone
(4) solitary
(2) isolated and without help
(3) all alone
(4) solitary
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0