Có 1 kết quả:

gū líng líng ㄍㄨ ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lone
(2) isolated and without help
(3) all alone
(4) solitary

Bình luận 0