Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gū gāo
ㄍㄨ ㄍㄠ
1
/1
孤高
gū gāo
ㄍㄨ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
arrogant
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ bách hành - 古柏行
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Dục Thuý sơn - 題浴翆山
(
Lê Thánh Tông
)
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Giang Nam phụ cấp kiêm lưu biệt cố nhân - 江南負笈兼留別故人
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Hành lộ nan kỳ 3 - 行路難其三
(
Lý Bạch
)
•
Mậu Dần niên thập nhất nguyệt nhật đăng Bạch Mã sơn - 戊寅年十一月日登白馬山
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Ngự chế đề Chích Trợ sơn - 御製題隻箸山
(
Trịnh Sâm
)
•
Phụng hoạ ngự chế văn nhân - 奉和御制文人
(
Chu Huân
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 055 - 山居百詠其五十五
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thư hoài đáp Vũ Công bộ, y tiền giản Đoàn hàn lâm vận - 書懷答武工部,依前柬段翰林韻
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0