Có 1 kết quả:
gū niǎo ㄍㄨ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lone bird
(2) marginalized (country, person etc)
(2) marginalized (country, person etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0