Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gū niǎo
ㄍㄨ ㄋㄧㄠˇ
1
/1
孤鳥
gū niǎo
ㄍㄨ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lone bird
(2) marginalized (country, person etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Lạc Du nguyên - 登樂遊原
(
Đỗ Mục
)
•
Đinh Sửu lục nguyệt nhị thập ngũ vãn đáp xa tự Tùng tấn vãng Cam Lộ thưởng cảnh đồ trung tức sự - 丁丑六月二十五晚搭車自從汛往甘露賞景途中即事
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Giang hành - 江行
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Nam Hải Kim Bảng vọng Quyển Sơn tác - 南海金榜望卷山作
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Phả Lại sơn tự - 普賴山寺
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Phóng ngưu - 放牛
(
Lục Quy Mông
)