Có 1 kết quả:
xué yè yǒu chéng ㄒㄩㄝˊ ㄜˋ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
xué yè yǒu chéng ㄒㄩㄝˊ ㄜˋ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be successful in one's studies
(2) academic success
(2) academic success
xué yè yǒu chéng ㄒㄩㄝˊ ㄜˋ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh