Có 1 kết quả:

xué huì ㄒㄩㄝˊ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

học viện, viện nghiên cứu

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn
(2) to master
(3) institute
(4) learned society
(5) (scholarly) association

Bình luận 0