Có 1 kết quả:
xué huì yuàn shì ㄒㄩㄝˊ ㄏㄨㄟˋ ㄩㄢˋ ㄕˋ
xué huì yuàn shì ㄒㄩㄝˊ ㄏㄨㄟˋ ㄩㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) academician
(2) fellow of academy
(2) fellow of academy
Bình luận 0
xué huì yuàn shì ㄒㄩㄝˊ ㄏㄨㄟˋ ㄩㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0