Có 1 kết quả:

xué qī ㄒㄩㄝˊ ㄑㄧ

1/1

Từ điển phổ thông

học kỳ, kỳ học

Từ điển Trung-Anh

(1) term
(2) semester
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0