Có 1 kết quả:
xué shù ㄒㄩㄝˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
học thuật
Từ điển Trung-Anh
(1) learning
(2) science
(3) academic
(4) CL:個|个[ge4]
(2) science
(3) academic
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0