Có 2 kết quả:
xué shēng ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ • xué sheng ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
học sinh, người theo học
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) student
(2) schoolchild
(2) schoolchild
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0