Có 1 kết quả:

xué ér bù yàn , huì rén bù juàn ㄒㄩㄝˊ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄧㄢˋ ㄏㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

study tirelessly, teach with endless enthusiasm (idiom, from Analects)

Bình luận 0