Có 1 kết quả:
xué yuàn ㄒㄩㄝˊ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
học viện, viện nghiên cứu
Từ điển Trung-Anh
(1) college
(2) educational institute
(3) school
(4) faculty
(5) CL:所[suo3]
(2) educational institute
(3) school
(4) faculty
(5) CL:所[suo3]
Bình luận 0