Có 1 kết quả:
xué fēng ㄒㄩㄝˊ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style of study
(2) academic atmosphere
(3) school discipline
(4) school traditions
(2) academic atmosphere
(3) school discipline
(4) school traditions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0