Có 1 kết quả:
hái nú ㄏㄞˊ ㄋㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
"a slave to one's children", hard-working parents who would do everything to ensure their children's well-being, in disregard of their own needs
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0