Có 1 kết quả:
luán ㄌㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đẻ sinh đôi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 孿.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sinh đôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 孿
Từ điển Trung-Anh
twins
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1