Có 1 kết quả:

luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: zǐ 子 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨丨ノ丶フ丨一
Thương Hiệt: YCND (卜金弓木)
Unicode: U+5B6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loan
Âm Nôm: loan
Âm Quảng Đông: lyun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

luán ㄌㄨㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

đẻ sinh đôi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 孿.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sinh đôi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 孿

Từ điển Trung-Anh

twins

Từ ghép 1