Có 1 kết quả:

Sūn dà shèng ㄙㄨㄣ ㄉㄚˋ ㄕㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Great-Sage Sun
(2) Sun Wukong 孫悟空|孙悟空[Sun1 Wu4 kong1]

Một số bài thơ có sử dụng