Có 1 kết quả:
Sūn dà shèng ㄙㄨㄣ ㄉㄚˋ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Great-Sage Sun
(2) Sun Wukong 孫悟空|孙悟空[Sun1 Wu4 kong1]
(2) Sun Wukong 孫悟空|孙悟空[Sun1 Wu4 kong1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0