Có 1 kết quả:

nāo ㄋㄠ
Âm Pinyin: nāo ㄋㄠ
Tổng nét: 10
Bộ: zǐ 子 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨丶フノ一フ丨一
Thương Hiệt: MFVND (一火女弓木)
Unicode: U+5B6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoái, nạo
Âm Nôm: nao
Âm Quảng Đông: bou2, naau1

Tự hình 2

1/1

nāo ㄋㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. xấu, tồi
2. nhát gan, nhút nhát, hèn nhát

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) ① Xấu, tồi;
② Nhát gan, nhút nhát, hèn nhát.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không tốt. Xấu xa.

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) no good
(2) (contraction of 不 and 好)
(3) see 孬種|孬种[nao1 zhong3]

Từ ghép 2