Có 1 kết quả:

miē ㄇㄧㄝ
Âm Pinyin: miē ㄇㄧㄝ
Tổng nét: 10
Bộ: zǐ 子 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NDBUC (弓木月山金)
Unicode: U+5B6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: me1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

miē ㄇㄧㄝ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

to carry on the back or shoulders (Cantonese)