Có 2 kết quả:
zī ㄗ • zì ㄗˋ
Tổng nét: 12
Bộ: zǐ 子 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱兹子
Nét bút: 丶ノ一フフ丶フフ丶フ丨一
Thương Hiệt: TVID (廿女戈木)
Unicode: U+5B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Nôm: tư
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): う.む (u.mu), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Nôm: tư
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): う.む (u.mu), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sản xuất, sinh ra, làm ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sinh trường, sinh sôi nẩy nở. § Thông “tư” 滋.
2. (Phó) Chăm chỉ, siêng năng. § Thông “tư” 孜.
2. (Phó) Chăm chỉ, siêng năng. § Thông “tư” 孜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đẻ, sinh nở.【孳生】tư sinh [zisheng] Sinh ra, đẻ ra, sinh đẻ. Như 滋生.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Tư 滋.
Từ điển Trung-Anh
(1) industrious
(2) produce
(3) bear
(2) produce
(3) bear
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sinh trường, sinh sôi nẩy nở. § Thông “tư” 滋.
2. (Phó) Chăm chỉ, siêng năng. § Thông “tư” 孜.
2. (Phó) Chăm chỉ, siêng năng. § Thông “tư” 孜.