Có 1 kết quả:

fū huà ㄈㄨ ㄏㄨㄚˋ

1/1

fū huà ㄈㄨ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) breeding
(2) to incubate
(3) innovation (esp. in commerce and marketing)

Bình luận 0