Có 1 kết quả:

xué fēn xiǎo shí ㄒㄩㄝˊ ㄈㄣ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) credit hour (in an academic credit system)
(2) see also 學分制|学分制[xue2 fen1 zhi4]

Bình luận 0