Có 1 kết quả:
xué wèn ㄒㄩㄝˊ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
học vấn, kiến thức
Từ điển Trung-Anh
(1) learning
(2) knowledge
(3) CL:個|个[ge4]
(2) knowledge
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0