Có 1 kết quả:
xué huì ㄒㄩㄝˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
học viện, viện nghiên cứu
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn
(2) to master
(3) institute
(4) learned society
(5) (scholarly) association
(2) to master
(3) institute
(4) learned society
(5) (scholarly) association
Bình luận 0