Có 1 kết quả:
xué hǎi ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea of learning
(2) erudite
(3) knowledgeable person
(4) scholarship
(2) erudite
(3) knowledgeable person
(4) scholarship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0