Có 1 kết quả:
xué hǎi wú yá ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ ㄨˊ ㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea of learning, no horizon (idiom); no limits to what one still has to learn
(2) ars longa, vita brevis
(2) ars longa, vita brevis
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0