Có 1 kết quả:

lái ㄌㄞˊ
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ
Tổng nét: 17
Bộ: zǐ 子 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ一一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: NDLMT (弓木中一廿)
Unicode: U+5B7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nai
Âm Quảng Đông: laai1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lái ㄌㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đứa hài nhi vừa lọt lòng mà mẹ là một bà già

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đứa con đẻ ra của bà mẹ đã già tuổi (tiếng địa phương vùng Phúc Kiến).

Từ điển Trung-Anh

last