Có 1 kết quả:
niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 19
Bộ: zǐ 子 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辥子
Nét bút: フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フ丨一
Thương Hiệt: UJND (山十弓木)
Unicode: U+5B7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: zǐ 子 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辥子
Nét bút: フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フ丨一
Thương Hiệt: UJND (山十弓木)
Unicode: U+5B7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiệt
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): わきばら (wakibara), ひこばえ (hikobae), わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn: 얼
Âm Quảng Đông: jit6
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): わきばら (wakibara), ひこばえ (hikobae), わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn: 얼
Âm Quảng Đông: jit6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. loài sâu bọ
2. tội lỗi, tội ác
3. yêu hại
4. con của vợ lẽ
2. tội lỗi, tội ác
3. yêu hại
4. con của vợ lẽ
Từ điển trích dẫn
1. Tục thường viết là 孽.
Từ điển Trung-Anh
variant of 孽[nie4]