Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yīng ㄧㄥTổng nét: 20
Bộ:
zǐ 子 (+17 nét)
Hình thái:
⿰子嬰Nét bút:
フ丨一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一Thương Hiệt: NDBCV (弓木月金女)
Unicode:
U+5B7EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận