Có 1 kết quả:
mián ㄇㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lợp trùm nhà ngoài với nhà trong
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhà sâu kín.
2. (Động) Lợp, trùm.
2. (Động) Lợp, trùm.
Từ điển Thiều Chửu
① Lợp trùm nhà ngoài với nhà trong.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lợp trùm nhà ngoài với nhà trong.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nóc nhà, chỗ hai mái nhà sau trước giáp nhau — Tên một chữ Trung Hoa tức bộ Miên.
Từ điển Trung-Anh
(1) "roof" radical in Chinese characters (Kangxi radical 40), occurring in 家, 定, 安 etc
(2) see also 寶蓋|宝盖[bao3 gai4]
(2) see also 寶蓋|宝盖[bao3 gai4]