Có 1 kết quả:

nìng wéi jī tóu , bù wéi fèng wěi ㄋㄧㄥˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄊㄡˊ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄈㄥˋ ㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 寧做雞頭,不做鳳尾|宁做鸡头,不做凤尾[ning4 zuo4 ji1 tou2 , bu4 zuo4 feng4 wei3]

Bình luận 0