Có 1 kết quả:
Níng gāng xiàn ㄋㄧㄥˊ ㄍㄤ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
former Ninggang county in Jiangxi, now within Jinggangshan county level city 井岡山市|井冈山市[Jing3 gang1 shan1 shi4] in Ji'an 吉安, Jiangxi
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0